66 TỪ KHÓA TÌM KIẾM VÀ SEARCH HÀNG TRÊN TAOBAO
Đặt hàng Taobao là hình thức đặt hàng trên website thương mại điện tử lớn của Trung Quốc được nhiều người ưa chuộng hiện nay với lợi thế sản phẩm phong phú, giá rẻ thời gian vận chuyển nhanh chóng.
Thế nhưng việc sử dụng trang website có nội dung tiếng Trung Quốc để đặt hàng Trung Quốc là điều không dễ dàng gì. Nếu bạn đang gặp khó khăn về việc tìm kiếm do thiếu những từ khóa - keywords cần thiết để mua hàng. Hãy sử dụng 66 từ khóa quan trọng nhất do 360 SERVICES tuyển chọn và đang sử dụng thường xuyên được chia sẻ trong bài viết dưới đây nhé!
Khi sử dụng những cụm từ khóa tiếng Trung này, bạn tự ghép từ khóa để thành cụm từ mình mong muốn. Ví dụ Nữ : 女 ; váy :裙子 . Bạn muốn tìm kiếm : " váy nữ " thì nhập cụm từ " 女 裙子 " vào ô search box trên các trang website Taobao.com.
Nam : 男 Nữ : 女
Đồ cute : 可爱
Đồ hàn quốc : 韩装
Giày nữ : 女鞋
Túi xách : 包袋
Vali, ví da/ túi xách nữ bán chạy/ túi xách nam : 箱包皮具/热销女包/男包
Ví, loại đựng thẻ : 钱包卡套
Áo sơ mi : 衬衫
Váy : 裙子
Váy liền : 连衣裙
Áo ba lỗ : 背心
T-shirt : T恤
Quần : 裤子
Quần tất : 打底裤
Quần bò : 牛仔裤
Vest : 西装
Áo hai dây : 小背心/小吊带
Áo da : 皮衣
Áo gió : 风衣
Áo len : 毛衣
Áo ren / voan : 蕾丝衫/雪纺衫
Quần áo trung niên : 中老年服装
Áo khoác ngắn: 短外套
Váy công sở nữ : 职业女裙套装
Thời trang công sở/ Đồ học sinh/Đồng phục : 职业套装/学生校服/工作制服
Bộ đồ thường/đồ ngủ : 休闲套装
Váy cưới/ Áo dài/ lễ phục : 婚纱/旗袍/礼服
Lễ phục/ đồ ngủ : 礼服/晚装
Trang phục sân khấu : 中式服装
Thắt lưng/ thắt lưng da/ đai áo : 腰带/皮带/腰链
Mũ : 帽子
Khăn quàng cổ/ khăn lụa/ khăn choàng vai : 围巾/丝巾/披肩
Khăn quàng/ Găng tay/ Bộ mũ khăn : 围巾/手套/帽子套件
Găng tay : 手套。
Nếu bạn có nhu cầu nhập hàng từ Trung Quốc về Việt Nam kinh doanh với số lượng lớn, vui lòng liên hệ 0984851578 để được tư vấn hỗ trợ tốt nhất!
Bình luận